--

om sòm

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: om sòm

+ adj  

  • noisy; uproarious
    • cãi cọ nhau om sòm
      they quarelled noisily
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "om sòm"
Lượt xem: 683